Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giáng chỉ


(từ cũ, nghĩa cũ) émettre un édit
Vua đã giáng chỉ
le roi a émis un édit


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.