Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giải phóng


émanciper; affranchir; libérer; délivrer
Khoa học giải phóng con người
la science émancipe l'homme
Giải phóng nô lệ
affranchir des esclaves
Giải phóng đất nước
libérer son pays
Giải phóng người bị cầm tù
délivrer un captif
người giải phóng
libérateur
sự giải phóng
émancipation; affranchissement; libération; délivrance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.