Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giấu


cacher; dissimuler; celer; receler; taire
Giấu trong hòm
cacher dans sa malle
Giấu sự căm hờn
dissimuler sa haine
Giấu ai điều gì
celer quelque chose à quelqu'un
Giấu của ăn cắp
receler des objets volés
Giấu sự thật
taire la vérité
en cachette; en tapinois; en catimini; sous le manteau; à la dérobée; clandestinement; subrepticement
ăn giấu
manger en cachette
Làm giấu việc gì
faire quelque chose en catimii
Để giấu một vật trong ngăn kéo
mettre à la dérobée un objet dans le tiroir
Đọc giấu một bức thư
lire subrepticement une lettre
giấu đầu hở đuôi
laisser passer le bout de l'oreille
ném đá giấu tay
nuire aux autres tout en cachant son jeu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.