|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giẫy
| sarcler; désherber | | | Giẫy cỏ đám ruộng | | sarcler un champ;désherber un champ | | | (thông tục) user de corruption | | | Lấy tiền mà giẫy | | user de corruption avec de l'argent | | | cuốc giẫy cỏ | | | sarcloir | | | người giẫy cỏ | | | sarcleur | | | sự giẫy cỏ | | | sarclage; désherbage |
|
|
|
|