Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giẫy


sarcler; désherber
Giẫy cỏ đám ruộng
sarcler un champ;désherber un champ
(thông tục) user de corruption
Lấy tiền mà giẫy
user de corruption avec de l'argent
cuốc giẫy cỏ
sarcloir
người giẫy cỏ
sarcleur
sự giẫy cỏ
sarclage; désherbage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.