|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giật mình
| sursauter; tressauter; tressaillir; avoir un soubresaut; avoir un sursaut; avoir un haut-le-corps | | | Cái tin ấy làm tôi giật mình | | cette nouvelle m'a fait sursauter | | | có tật giật mình | | | qui se sent morveux, qu'il se mouche |
|
|
|
|