Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giết


tuer; assassiner
Bị giết trong một vụ mưu sát
être tué dans un attentat
Giết ai bằng một nhát dao găm
tuer qqn à coups de poignard
Giết thì giờ
tuer le temps
giết chúa
déicide
giết vua
régicide
giết trẻ con
infanticide
giết anh em
fraticide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.