Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gia giáo


(từ cũ, nghĩa cũ) éducation familiale
Thanh niên có gia giáo
jeunes gens qui ont reçu une bonne éducation familiale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.