Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hà hơi


insuffler de l'air
Hà hơi vào miệng người chết đuối
insuffler de l'air dans la bouche d'un noyé
réconforter
Hà hơi cho chính quyền bù nhìn
récoforter un régime fantoche
Hà hơi thổi ngạt (y học)
le bouche à bouche


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.