Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hà tiện


avare; chiche
Người hà tiện
une personne avare; avare
Hà tiện lời nói
chiche de ses paroles
hà tằng hà tiện
như hà tiện (en parlant notamment des personnes qui n'ont pas une vie suffisamment aisée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.