|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hà tiện
| avare; chiche | | | Người hà tiện | | une personne avare; avare | | | Hà tiện lời nói | | chiche de ses paroles | | | hà tằng hà tiện | | | như hà tiện (en parlant notamment des personnes qui n'ont pas une vie suffisamment aisée |
|
|
|
|