|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hàu
 | (động vật học) huître | | |  | có hình hàu | | |  | ostréiforme | | |  | có vỏ hàu | | |  | ostréen | | |  | công nghiệp nuôi hàu | | |  | industrie huîtrière | | |  | họ hàu | | |  | ostréidés | | |  | nghề nuôi hàu | | |  | ostréiculture | | |  | người nuôi hàu | | |  | ostréiculteur | | |  | nơi nuôi hàu | | |  | huîtrière |
|
|
|
|