|  | se représenter; s'imaginer; concevoir | 
|  |  | Tôi không thể hình dung được cái tình hình ấy | 
|  | je ne peux pas me représenter cette situation | 
|  |  | Anh hãy hình dung một cái phòng lớn | 
|  | imaginez-vous une grande salle | 
|  |  | Nó sẽ không thể hình dung được sự tthay đổi tính tình như thế | 
|  | il serait incapable de concevoir un tel changement de caractère | 
|  |  | như hình dong |