| paraître; sembler |
| | Nó hình như ốm |
| il paraît malade |
| | Hình như không thể nói khác được |
| il semble qu'il est impossible de parler autrement |
| | il paraît que |
| | Hình như tôi đã gặp cô ở đâu đó |
| il paraît que je vous ai vu quelque part |
| | Hình như cô ấy không bằng lòng |
| il paraît qu'elle n'est pas contente |