Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hòng


espérer; compter sur; s'attendre à
Đừng hòng sự giúp đỡ của nó
n'espérez pas son aide; ne comptez pas sur son aide
pour; en vue de; dans l'intention de
Nói dối hòng giấu lỗi
mentir pour sa faute
Nó rình quanh nhà hòng ăn trộm
il rôde autour de la maison dans l'intention de voler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.