Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hơi sức


force; souffle
Còn hơi sức tôi còn tiếp tục làm việc
tant que j'ai encore de la force, je continue à travailler
Không còn hơi sức
à bout de souffle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.