hương
 | parfum; senteur; fragrance; arôme | | |  | Hương êm dịu của hoa hồng | | | doux parfum de la rose | | |  | Hương xạ | | | senteur du musc | | |  | Hương chè | | | arôme de thé | | |  | encens | | |  | Đốt hương | | | brûler de l'encens | | |  | hữu sắc vô hương | | |  | qui n'est beau qu'en apparence | | |  | hữu xạ tự nhiên hương | | |  | à bon vin, point d'enseigne |
|
|