Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạ tầng


(ít dùng) bas étage
nói tắt của hạ tầng cơ sở
hạ tầng cơ sở
cũng nói cơsởhạ tầng (kinh tế, tài chính) infrastructure


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.