| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| hạn chế 
 
 
 |  | limiter; restreindre; borner |  |  |  | Hạn chế chi tiêu |  |  | limiter ses dépenses |  |  |  | Hạn chế quyền lực |  |  | restreindre l'autorité (de quelqu'un) |  |  |  | Hạn chế dục vọng |  |  | borner ses désirs |  |  |  | limité; limitatif; restreint; restrictif; borné |  |  |  | Số in hạn chế |  |  | tirage limité |  |  |  | Điều khoản hạn chế |  |  | clause limitative |  |  |  | Số người hạn chế |  |  | nombre restreint de personne |  |  |  | Điều kiện hạn chế |  |  | condition restrictive |  |  |  | Tầm mắt hạn chế |  |  | vue restrictive |  |  |  | bộ hạn chế (kĩ thuật) |  |  |  | limiteur de vitesse |  |  |  | điều hạn chế |  |  |  | restriction |  |  |  | sự hạn chế |  |  |  | limitation; restriction | 
 
 
 |  |  
		|  |  |