Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hề


bouffon; comique; pitre; histrion
Vai hề pha trò
bouffon qui fait rire par des facéties
Đóng vai hề
jouer le rôle de comique
Làm trò hề
faire le pitre
Tên hề chính trị
histrion politique
jamais
Tôi có hề nói gì
je n'ai jamais rien dit
hề xiếc
clown



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.