Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hỏi


interroger; questionner
Hỏi một nhân chứng
interroger un témoin
Hỏi một thí sinh
questionner un candidat
demander; consulter
Hỏi đường
demander son chemin
Hỏ ai về vấn đề gì
consulter quelqu'un au sujet de quelque chose
(tiếng địa phương) réclamer
Hỏi nợ
réclamer une dette
nói tắt của hỏi vợ
người hay hỏi
questionneur
người hỏi
interrogateur
sự hỏi
interrogation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.