 | (thông tục) aller à vau-l'eau; tomber dans le lac; rater complètement |
| |  | Công việc của nó hỏng bét |
| | son plan est allé à vau-l'eau |
| |  | Dự kiến của tôi hỏng bét rồi |
| | mon projet est tombé dans le lac |
| |  | Việc hỏng bét |
| | affaire qui a raté complement; affaire foutue; affaire grillée |