Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hộc


(khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) mesure de dix boisseaux
(tiếng địa phương) tiroir; rayon
Hộc bàn
tiroir de la table
Hộc tủ
rayon de l'armoire
pousser un grognement; grommeler
Con lợn hộc lên một tiếng
le porc pousse un grognement
Con lợn rừng hộc lên
le sanglier grommelle
rejeter par la bouche; rendre par la bouche; régurgiter; dégorger
Hộc cơm
rendre le riz par la bouche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.