Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hội chẩn


(y học) diagnostiquer collectivement; diagnostiquer en commun; consulter
Thấy thuốc hội chẩn với đồng nghiệp
médecin qui consulte avec un confrère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.