Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hội quán


(từ cũ, nghĩa cũ) siège social (d'une association); foyer
Hội viên họp ở hội quán
les membres de l'assciation se réunissent au siège sociale
Hội quán sinh viên
foyer des étudiants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.