|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hở
| entrouvert; qui baille; ouvert | | | Cổ áo hở | | col qui baille | | | Mạch hở (hoá học) | | circuit ouvert | | | qui se montre; qui se fait voir; qui se révèle | | | Hở lưng | | dos qui se montre | | | Hở rốn | | nombril qui se fait voir | | | Bí mật hở ra | | secret qui se révèle | | | (tiếng địa phương) như hử | | | giấu đầu hở đuôi | | | laisser passer le bout de l'oreille | | | môi hở răng lạnh | | | un doigt pris dans l'engrenage, toute la main y passe |
|
|
|
|