Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hụt


manquer; diminuer; être réduit; être raccourci
Hụt mất một kí-lô
il manque un kilogramme
Dự trữ đã hụt đi
les réserves ont diminué
Tiền lời đã hụt đi
les bénéfices ont été réduits
Tấm vải đã hụt mất hai tấc
la pièce d'étoffe a été raccourcie de vingt centimètres
rater; manquer
Người đi săn đã hụt mất con thỏ
le chasseur a raté un lièvre
Bắn hụt
rater une balle
Đánh hụt
manquer un coup
Bắt hụt
manquer d'attraper
Cái chiếu hụt
natte trop courte (par rapport au lit)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.