Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiệu lực


effet; efficacité; puissance; force; vertu
Hiệu lệnh trở về trước của một đạo luật
effet rétroactif d'une loi
Hiệu lực của một phương pháp
efficacité d'une méthode
Hiệu lực của một lời nói
puissance de la parole
Hiệu lực của một vị thuốc
force d'un médicament
Hiệu lực chữa bệnh
vertu curative
có hiệu lực
effectif; opérant; valable
hết hiệu lực
périmé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.