 | achever; terminer; accomplir; finir; consommer |
| |  | Hoàn thành công việc |
| | achver son travail; terminer son travail |
| |  | Hoàn thành nhiệm vụ |
| | accomplir une mission |
| |  | Hoàn thành phần việc của mình |
| | finir sa tâche |
| |  | Hoàn thành sự nghiệp của mình |
| | consommer son oeuvre |
| |  | (ngôn ngữ học) perfectif |
| |  | Thể hoàn thành |
| | forme perfective; perfectif |