|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoàn thành
| achever; terminer; accomplir; finir; consommer | | | Hoàn thành công việc | | achver son travail; terminer son travail | | | Hoàn thành nhiệm vụ | | accomplir une mission | | | Hoàn thành phần việc của mình | | finir sa tâche | | | Hoàn thành sự nghiệp của mình | | consommer son oeuvre | | | (ngôn ngữ học) perfectif | | | Thể hoàn thành | | forme perfective; perfectif |
|
|
|
|