|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kéo dài
| étirer; allonger; prolonger | | | Kéo dài thanh sắt | | étirer une barre de fer | | | Kéo dài cuộc sống | | allonger la vie | | | Kéo dài con đường sắt | | prolonger une voie ferrée | | | Kéo dài cuộc tranh luận | | prolonger un débat | | | traîner (en longueur); s'éterniser; continuer | | | Chiến tranh kéo dài | | la guerre s'éternise | | | Buổi họp kéo dài đến trưa | | la séance continue jusqu'à midi |
|
|
|
|