|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kềnh
| (thân mật) gros | | | Kiến kềnh | | grosse fourmi | | | (thân mật) se prélasser; se pieuter | | | Nằm kềnh trên đi-văng | | se prélasser sur un divan | | | Hãy kềnh ra đấy | | pieute-toi là | | | étendu | | | Lăn kềnh trên giừơng | | se laisser tomber étendu sur le lit |
|
|
|
|