|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khép
| fermer (provisoirement, sans cadenasser) | | | Khép cửa lại | | fermez la porte (sans la cadenasser) | | | serrer | | | Khép chân lại | | serrer les jambes | | | (giải phẫu học) adducteur | | | Cơ khép | | muscle adducteur | | | (ngôn ngữ học) fermé; implosif | | | Nguyên âm khép | | voyelle fermée | | | condamner | | | Khép tội | | condamner à une peine |
|
|
|
|