Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khép


fermer (provisoirement, sans cadenasser)
Khép cửa lại
fermez la porte (sans la cadenasser)
serrer
Khép chân lại
serrer les jambes
(giải phẫu học) adducteur
Cơ khép
muscle adducteur
(ngôn ngữ học) fermé; implosif
Nguyên âm khép
voyelle fermée
condamner
Khép tội
condamner à une peine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.