Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
không kể


non compris; sans compter
Sẽ có rất nhiều người, không kể những người đến mà không báo trước
il y aura beaucoup de monde, sans compter ceux qui viennent sans prévenir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.