|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khập khiễng
 | boiteux; claudicant; qui cloche | | |  | Một người khập khiễng | | | un homme boiteux | | |  | dáng đi khập khiễng | | | démarche claudicante | | |  | So sánh khập khiễng | | | comparaison qui cloche | | |  | bancal | | |  | Cái bàn khập khiễng | | | une table bancale | | |  | Đi khập khiễng | | |  | boiter; claudiquer; aller clopin-clopant | | |  | khập khà khập khiễng | | |  | (redoublement; sens plus fort) | | |  | tật khập khiễng (y học) | | |  | claudication |
|
|
|
|