Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khịt


expirer bruyamment par le nez
(thú y học) renâcler
bien (ajusté)
Khít khịt
bien ajusté
khìn khịt
(redoublement; sens plus fort) très bien (ajusté)
khìn khịt; khịt khịt
(redoublement; sens plus fort)
khụt khịt
(redoublement) respirer difficilement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.