|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khịt
| expirer bruyamment par le nez | | | (thú y học) renâcler | | | bien (ajusté) | | | Khít khịt | | bien ajusté | | | khìn khịt | | | (redoublement; sens plus fort) très bien (ajusté) | | | khìn khịt; khịt khịt | | | (redoublement; sens plus fort) | | | khụt khịt | | | (redoublement) respirer difficilement |
|
|
|
|