Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khổ hình


supplice; calvaire
Bắt ai chịu khổ hình tàn ác
infliger à quelqu'un des supplices atroces
Đó là một khổ hình đối với chị ấy
c'est un calvaire pour elle
bắt chịu khổ hình
supplicier
người chịu khổ hình
supplicié
nỗi khổ hình của chúa Giê-xu (tôn giáo)
la Passion


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.