| espace; intervalle |
| | Một khoảng rộng |
| un grand espace |
| | Khoảng giữa hai bức tường |
| intervalle entre deux murs |
| | environ; autour de; quelque; vers; dans les |
| | Tôi còn khoảng năm phút để đổi tàu |
| j'ai environ cinq minutes pour changer de train |
| | Khoảng hai năm |
| environ deux ans |
| | Khoảng một triệu |
| autour d'un million |
| | Khoảng ba giờ |
| vers les trois heures |
| | Khoảng ba mươi mét |
| quelque trente mètres |
| | Cái đó giá khoảng năm nghìn đồng |
| cela coûte dans les cinq mille dongs |