Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuynh hướng


inclination; tendance; disposition
Khuynh hướng chính trị
tendance politique
Khuynh hướng tăng giá
dispositions des prix à la hausse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.