Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiểm soát


contrôler
Kiểm soát sự ra vào
contrôler les entrées et les sorties
người kiểm soát
contrôleur
sự kiểm soát
contrôle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.