Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm hại


nuire à; faire du tort à; endommager; léser; compromettre
Làm hại quyền lợi của mình
compromettre ses intérêts
Làm hại ai
nuire à quelqu'un
Nó đã làm hại chúng tôi vì sự im lặng của nó
il nous a nuit par son silence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.