Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lâu đời


séculaire; pérenne; de longue date
Thành kiến lâu đời
préjugés séculaires
Truyền thống lâu đời
tradition pérenne
Người bạn lâu đời
un ami de longue date



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.