|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lóng
| (thực vật học) entre-noeud; mérithalle | | | Lóng tre | | entre-noeud de bambou | | | phalange | | | Dài ba lóng tay | | long de trois phalanges de bambous | | | argotique | | | Tiếng lóng | | langage argotique; argot | | | (tiếng địa phương) décanter |
|
|
|
|