|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lô
| (khẩu ngữ) kilogramme | | | lot | | | Chia mảnh đất ra làm ba lô | | diviser le terrain en trois lots | | | tas | | | Có hàng lô chi tiết | | il y a des tas de détails | | | tapée; fournée; tripotée | | | Một lô trẻ con | | une tapée d'enfants | | | Một lô bánh mì | | une fournée de pain | | | Một lô kẻ hiếu kì | | une tripotée de badauds | | | loge (de théâtre) | | | Vé lô | | billet de loge |
|
|
|
|