|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lấy lại
| reprendre; récupérer; retirer; recouvrer | | | Lấy lại những gì đã mất | | reprendre ce qu'on a perdu | | | Lấy lại sức | | récupérer ses forces | | | Lấy lại bằng lái xe | | retirer le permis de conduire | | | Lấy lại độc lập | | recouvrer l'indépendance | | | lấy lại sức khoẻ | | | se refaire; se revigorer; se remonter |
|
|
|
|