Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lấy mất


enlever
Họ đã lấy mất cái tủ rồi
on a enlevé l'armoire
voler; chiper
Có kẻ đã lấy mất cái mũ của tôi
quelqu'un a volé mon chapeau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.