Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lắng


déposer; se déposer
Để chất vẩn lắng xuống
laisser déposer les matières en suspensions
Cặn lắng xuống đáy chai
la lie se dépose au fond de la bouteille
s'apaiser; se calmer; s'assoupir; s'éteindre; se replier
Dư luận đã lắng xuống
l'opinion s'est apaisée
Bão đã lắng đi
la tempête s'est calmée
Cơn đau đã lắng
la douleur s'est assoupie
Tiếng ồn đã lắng
les bruits se sont éteints
Tâm hồn lắng xuống
âme qui se replie
prêter attention
Phải lắng mà nghe
il faut prêter l'attention pour écouter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.