| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| lịch sự 
 
 
 |  | courtois |  |  |  | Con người lịch sự |  |  | un homme courtois |  |  |  | sự từ chối lịch sự |  |  | refus courtois |  |  |  | élégant; chic |  |  |  | Nhà hàng ăn lịch sự |  |  | un restaurant élégant |  |  |  | Y phục lịch sự |  |  | toilette chic |  |  |  | phép lịch sự |  |  |  | le savoir-vivre |  |  |  | sự lịch sự |  |  |  | courtoisie | 
 
 
 |  |  
		|  |  |