|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lỗ hổng
 | trouée; creux; lacune; trou; (địa lý, địa chất) pore | | |  | Lỗ hổng ở hàng rào | | | trouée dans une haie | | |  | Lỗ hổng ở tảng đá | | | creux d'un rocher | | |  | Khoáng vật đầy lỗ hổng | | | minéral plein de lacunes | | |  | Trí nhớ có lỗ hổng | | | mémoire qui a des trous | | |  | Lỗ hổng ở đá | | | pores d'une pierre |
|
|
|
|