Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lộn nhào


tomber à la renverse; culbuter; capoter
Lộn nhào xuống đất
tomber à la renverse sur le sol
Xe lộn nhào
voiture qui cubulte
Tàu lộn nhào (hàng hải)
navire qui capote



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.