Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lủi


décamper; déloger sans trompette; déguerpir
Xấu hổ, nó lủi mất
tout honteux, il a délogé sans trompette
(săn bắn) se remiser
Con gà gô lủi vào bụi
perdrix qui se remise dans un buisson
complètement
Cây trụi lủi cả lá
arbre complètement dépouillé (de ses feuilles)
thui lủi
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.