|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lao
| (y học) tuberculose | | | prison | | | lancer | | | se lancer; se jeter; dégringoler; s'élancer; se précipiter; foncer sur; se donner à | | | Lao xuống nước | | se jeter à l'eau | | | Lao xuống dốc | | dégringoler une pente | | | Lao đi đuổi ai | | s'élancer à la poursuite de quelqu'un | | | Lao từ mỏm đá xuống | | se précipiter du haut d'un rocher | | | Lao vào địch thủ | | foncer sur l'adversaire | | | Lao vào học tập | | se donner à l'étude | | | javelot; hast; dard | | | tringle (de moustiquaire) | | | bệnh lao phổi | | | tuberculose pulmonaire | | | có thể mắc bệnh lao | | | tuberculisable | | | khoa lao | | | phtisiologie | | | lao cột sống | | | mal de Pott | | | người bị lao | | | tuberculeux; phtisique | | | phép chữa lao | | | phtisiothérapie | | | phóng lao thì phải theo lao | | | quand le vin est tiré, il faut le boire | | | sinh lao phổi | | | phtisiogène | | | nhiễm lao | | | se tuberculiniser | | | sự nhiễm độc trùng lao | | | tuberculinisme | | | sự phát bệnh lao | | | phtisiogenèse | | | thầy thuốc khoa lao | | | phtisiologue | | | u lao | | | tuberculome |
|
|
|
|