Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
leo lẻo


d'une grande limpidité
Nước trong leo lẻo
eau d'une grande limpidité
(nghĩa xấu) avec une volubilité impudente
Nói leo lẻo
parler avec une volubilité impudente



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.